booze nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
booze nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm booze giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của booze.
Từ điển Anh Việt
booze
/bu:z/ (bouse) /bu:z/
* danh từ
sự say sưa; bữa rượu tuý luý
to be on the booze: uống say tuý luý
rượu
* nội động từ
uống say tuý luý
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
booze
* kỹ thuật
quặng chì
Từ điển Anh Anh - Wordnet
booze
Similar:
liquor: an alcoholic beverage that is distilled rather than fermented
Synonyms: spirits, hard drink, hard liquor, John Barleycorn, strong drink
drink: consume alcohol
We were up drinking all night
Synonyms: fuddle