liquor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
liquor
/'likə/
* danh từ
chất lỏng
rượu
(từ lóng) cốc rượu nhỏ; hớp rượu
nước luộc (thức ăn)
(dược học) thuộc nước, dung dịch
to be in liquor
to be the worse for liquor
to be disguised with liquor
sự say rượu, chếnh choáng hơi men
* động từ
thoa mỡ, bôi mỡ (lên giấy, lên da)
nhúng vào nước, trộn vào nước (mạch nha...)
(từ lóng) đánh chén
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
liquor
* kinh tế
chất dịch
chất lỏng
nước muối
* kỹ thuật
chất lỏng
dung dịch
hóa học & vật liệu:
rượu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
liquor
an alcoholic beverage that is distilled rather than fermented
Synonyms: spirits, booze, hard drink, hard liquor, John Barleycorn, strong drink
a liquid substance that is a solution (or emulsion or suspension) used or obtained in an industrial process
waste liquors
the liquid in which vegetables or meat have be cooked
Synonyms: pot liquor, pot likker