liquorice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
liquorice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liquorice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liquorice.
Từ điển Anh Việt
liquorice
/'likəris/ (licorice) /'likəris/
* danh từ
cam thảo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
liquorice
* kinh tế
cam thảo
kẹo cam thảo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
liquorice
Similar:
licorice: deep-rooted coarse-textured plant native to the Mediterranean region having blue flowers and pinnately compound leaves; widely cultivated in Europe for its long thick sweet roots
Synonyms: Glycyrrhiza glabra
licorice: a black candy flavored with the dried root of the licorice plant