liquor licence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
liquor licence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liquor licence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liquor licence.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
liquor licence
Similar:
liquor license: a license authorizing the holder to sell alcoholic beverages
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).