pie-eyed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pie-eyed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pie-eyed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pie-eyed.

Từ điển Anh Việt

  • pie-eyed

    * tính từ

    say rượu

Từ điển Anh Anh - Wordnet