smashed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smashed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smashed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smashed.

Từ điển Anh Việt

  • smashed

    * tính từ

    say rượu

Từ điển Anh Anh - Wordnet