smash up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smash up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smash up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smash up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • smash up

    Similar:

    bang up: damage or destroy as if by violence

    The teenager banged up the car of his mother

    Synonyms: smash

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).