smashingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
smashingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smashingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smashingly.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
smashingly
Similar:
smash: with a loud crash
the car went smash through the fence
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).