arch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
arch
/ɑ:tʃ/
* danh từ
khung tò vò, cửa tò vò
hình cung
vòm; nhịp cuốn (cầu...)
* ngoại động từ
xây khung vòm ở trên (cửa...); xây cuốn vòng cung
uốn cong
* nội động từ
cong lại, uốn vòng cung
* tính từ
tinh nghịch, tinh quái, hóm, láu
an arch smile: nụ cười hóm hỉnh, nụ cười láu lỉnh
ARCH
(Econ) Kiểm nghiệm ARCH.
+ Để chỉ phương sai của sai số thay đổi điều kiện tự nhiên giảm, là một trắc nghiệm để phân biệt giữa tương quan chuỗi trong điều kiện xáo trộn và hiệu ứng nảy sinh từ sự biến đổi của xáo động được gọi là hiệu ứng ARCH.
arch
vòm; nhịp cuốn ở cầu
circularr a. nhịp tròn
hingeless a. nhịp không tiết hợp
hydrostatic a. nhịp thuỷ tĩnh
parabolic a. nhịp parabolic
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arch
a curved shape in the vertical plane that spans an opening
a curved bony structure supporting or enclosing organs (especially the inner sides of the feet)
a passageway under a curved masonry construction
they built a triumphal arch to memorialize their victory
Synonyms: archway
(architecture) a masonry construction (usually curved) for spanning an opening and supporting the weight above it
form an arch or curve
her back arches
her hips curve nicely
(used of behavior or attitude) characteristic of those who treat others with condescension
Synonyms: condescending, patronizing, patronising
expert in skulduggery
an arch criminal
naughtily or annoyingly playful
teasing and worrying with impish laughter
a wicked prank
Synonyms: impish, implike, mischievous, pixilated, prankish, puckish, wicked
- arch
- archy
- arched
- archer
- archie
- archil
- archly
- archon
- archaic
- archean
- archery
- archine
- arching
- archive
- archway
- archaean
- archaise
- archaism
- archaist
- archaize
- archduke
- archival
- archiver
- archives
- archness
- archwise
- arch over
- arch-flat
- arch-type
- archaizer
- archangel
- archducal
- archduchy
- archegone
- archenemy
- archetype
- archibald
- archicarp
- archicoel
- architect
- architype
- archiving
- archivist
- archivolt
- archosaur
- archosele
- arch-enemy
- arch-fiend
- archaicism
- archaistic