archil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

archil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm archil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của archil.

Từ điển Anh Việt

  • archil

    /'ɑ:kil/

    * danh từ

    (thực vật học) rau ocxen (loài địa y cho thuốc nhuộm tím)

    thuốc nhuộm ocxen

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • archil

    any of various lecanoras that yield the dye archil

    Synonyms: orchil

    Similar:

    orchil: a purplish dye obtained from orchil lichens

    Synonyms: cudbear