orchil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orchil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orchil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orchil.

Từ điển Anh Việt

  • orchil

    /'ɔ:tʃil/

    * danh từ

    Ocxen (chất màu lấy từ địa y)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • orchil

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    chất màu ocxen

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • orchil

    a purplish dye obtained from orchil lichens

    Synonyms: archil, cudbear

    Similar:

    archil: any of various lecanoras that yield the dye archil