orchilytic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orchilytic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orchilytic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orchilytic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • orchilytic

    * kỹ thuật

    y học:

    hủy mô tinh hoàn