archaean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

archaean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm archaean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của archaean.

Từ điển Anh Việt

  • archaean

    /ɑ:'ki:ən/

    * tính từ

    (thuộc) thời thái cổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • archaean

    Similar:

    archean: of or relating to the earliest known rocks formed during the Precambrian Eon