condescending nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
condescending nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condescending giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condescending.
Từ điển Anh Việt
condescending
/,kɔndi'sendiɳ/
* tính từ
hạ mình, hạ cố, chiếu cố
Từ điển Anh Anh - Wordnet
condescending
Similar:
condescend: behave in a patronizing and condescending manner
condescend: do something that one considers to be below one's dignity
condescend: debase oneself morally, act in an undignified, unworthy, or dishonorable way
I won't stoop to reading other people's mail
Synonyms: stoop, lower oneself
patronize: treat condescendingly
Synonyms: patronise, condescend
arch: (used of behavior or attitude) characteristic of those who treat others with condescension
Synonyms: patronizing, patronising