condescending nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

condescending nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condescending giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condescending.

Từ điển Anh Việt

  • condescending

    /,kɔndi'sendiɳ/

    * tính từ

    hạ mình, hạ cố, chiếu cố

Từ điển Anh Anh - Wordnet