deign nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deign nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deign giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deign.

Từ điển Anh Việt

  • deign

    /dein/

    * động từ

    rủ lòng, đoái đến, chiếu, hạ cố

    he did not deign me a look: hắn ta không thèm nhìn đến tôi

    to deign no reply: không thèm trả lời

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deign

    Similar:

    condescend: do something that one considers to be below one's dignity

    Synonyms: descend