descend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
descend
/di'send/
* ngoại động từ
xuống (cầu thang...)
* nội động từ
xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống...
bắt nguồn từ, xuất thân từ
man descends from apes: con người bắt nguồn từ loài vượn
to descend from a peasant family: xuất thân từ một gia đình nông dân
truyền (từ đời cha xuống đời con, từ đời này sang đời khác)
(+ upon) tấn công bất ngờ, đánh bất ngờ
hạ mình, hạ cố
(nghĩa bóng) sa sút, xuống dốc, sa đoạ; tự làm mình thấp hèn, tự hạ mình
descend
giảm, đi xuống
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
descend
* kỹ thuật
giảm
xuống dần
toán & tin:
đi xuống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
descend
move downward and lower, but not necessarily all the way
The temperature is going down
The barometer is falling
The curtain fell on the diva
Her hand went up and then fell again
Synonyms: fall, go down, come down
Similar:
derive: come from; be connected by a relationship of blood, for example
She was descended from an old Italian noble family
he comes from humble origins
Synonyms: come
condescend: do something that one considers to be below one's dignity
Synonyms: deign
fall: come as if by falling
Night fell
Silence fell
Synonyms: settle
- descend
- descended
- descender
- descendant
- descendent
- descenders
- descending
- descendable
- descendants
- descendible
- descending key
- descending film
- descending line
- descending node
- descending sort
- descending tide
- descending tops
- descending wave
- descending aorta
- descending colon
- descending grade
- descending order
- descending curing
- descending mining
- descending diagonal
- descending solution
- descendant structure
- descending induction
- descending film cooler
- descending central series
- descending chain condition
- descending node orbit (dno)
- descending continued fraction
- descending horizontal slicing