descender nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

descender nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm descender giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của descender.

Từ điển Anh Việt

  • descender

    phần thấp của ký tự

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • descender

    * kinh tế

    chữ cái có thân dưới (như những chữ g, p, j, y)

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hàng con cháu

    toán & tin:

    phần hạ thấp

    phần thụt xuống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • descender

    someone who descends

    a lowercase letter that has a part extending below other lowercase letters

    (printing) the part of lowercase letters that extends below the other lowercase letters