descending nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
descending nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm descending giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của descending.
Từ điển Anh Việt
descending
* tính từ
đi xuống
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
descending
* kỹ thuật
toán & tin:
giảm dần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
descending
coming down or downward
Antonyms: ascending
Similar:
descend: move downward and lower, but not necessarily all the way
The temperature is going down
The barometer is falling
The curtain fell on the diva
Her hand went up and then fell again
Synonyms: fall, go down, come down
derive: come from; be connected by a relationship of blood, for example
She was descended from an old Italian noble family
he comes from humble origins
condescend: do something that one considers to be below one's dignity
fall: come as if by falling
Night fell
Silence fell
Từ liên quan
- descending
- descending key
- descending film
- descending line
- descending node
- descending sort
- descending tide
- descending tops
- descending wave
- descending aorta
- descending colon
- descending grade
- descending order
- descending curing
- descending mining
- descending diagonal
- descending solution
- descending induction
- descending film cooler
- descending central series
- descending chain condition
- descending node orbit (dno)
- descending continued fraction
- descending horizontal slicing