descending wave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
descending wave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm descending wave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của descending wave.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
descending wave
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
sóng xuống
Từ liên quan
- descending
- descending key
- descending film
- descending line
- descending node
- descending sort
- descending tide
- descending tops
- descending wave
- descending aorta
- descending colon
- descending grade
- descending order
- descending curing
- descending mining
- descending diagonal
- descending solution
- descending induction
- descending film cooler
- descending central series
- descending chain condition
- descending node orbit (dno)
- descending continued fraction
- descending horizontal slicing