descending central series nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
descending central series nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm descending central series giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của descending central series.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
descending central series
* kỹ thuật
toán & tin:
chuỗi trung tâm giảm
Từ liên quan
- descending
- descending key
- descending film
- descending line
- descending node
- descending sort
- descending tide
- descending tops
- descending wave
- descending aorta
- descending colon
- descending grade
- descending order
- descending curing
- descending mining
- descending diagonal
- descending solution
- descending induction
- descending film cooler
- descending central series
- descending chain condition
- descending node orbit (dno)
- descending continued fraction
- descending horizontal slicing