descending node nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

descending node nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm descending node giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của descending node.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • descending node

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    nút đi xuống

    toán & tin:

    nút lùi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • descending node

    the point at which an orbit crosses the ecliptic plane going south

    Antonyms: ascending node