descending node nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
descending node nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm descending node giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của descending node.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
descending node
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
nút đi xuống
toán & tin:
nút lùi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
descending node
the point at which an orbit crosses the ecliptic plane going south
Antonyms: ascending node
Từ liên quan
- descending
- descending key
- descending film
- descending line
- descending node
- descending sort
- descending tide
- descending tops
- descending wave
- descending aorta
- descending colon
- descending grade
- descending order
- descending curing
- descending mining
- descending diagonal
- descending solution
- descending induction
- descending film cooler
- descending central series
- descending chain condition
- descending node orbit (dno)
- descending continued fraction
- descending horizontal slicing