ascending node nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ascending node nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ascending node giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ascending node.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ascending node
* kỹ thuật
toán & tin:
nút tiến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ascending node
the point at which an orbit crosses the ecliptic plane going north
Antonyms: descending node
Từ liên quan
- ascending
- ascending key
- ascending line
- ascending node
- ascending note
- ascending sort
- ascending tops
- ascending aorta
- ascending brace
- ascending colon
- ascending grade
- ascending order
- ascending artery
- ascending mining
- ascending letters
- ascending working
- ascending diagonal
- ascending sequence
- ascending condition
- ascending node time
- ascending power series
- ascending vein of rosenthal