ascending letters nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ascending letters nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ascending letters giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ascending letters.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ascending letters
* kinh tế
các chữ có nét nhô cao
Từ liên quan
- ascending
- ascending key
- ascending line
- ascending node
- ascending note
- ascending sort
- ascending tops
- ascending aorta
- ascending brace
- ascending colon
- ascending grade
- ascending order
- ascending artery
- ascending mining
- ascending letters
- ascending working
- ascending diagonal
- ascending sequence
- ascending condition
- ascending node time
- ascending power series
- ascending vein of rosenthal