ascending artery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ascending artery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ascending artery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ascending artery.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ascending artery
the branch of the ileocolic artery that supplies the ascending colon
Synonyms: arteria ascendens
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ascending
- ascending key
- ascending line
- ascending node
- ascending note
- ascending sort
- ascending tops
- ascending aorta
- ascending brace
- ascending colon
- ascending grade
- ascending order
- ascending artery
- ascending mining
- ascending letters
- ascending working
- ascending diagonal
- ascending sequence
- ascending condition
- ascending node time
- ascending power series
- ascending vein of rosenthal