ascend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
ascend
/ə'send/
* nội động từ
lên, thăng
to ascend in rank: thăng cấp
to ascend towards the source of a river: đi ngược lên dòng sông
dốc lên (con đường)
the path began to ascend: con đường bắt đầu dốc lên
cao lên, cất cao lên (giọng nói, âm thanh)
ngược (dòng thời gian)
* ngoại động từ
trèo lên; lên
to ascend a mountain: trèo núi
to ascend a river: đi ngược dòng sông
to ascend the throne: lên ngôi vua
ascend
tăng, tiến, đi lên, trềo lên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ascend
* kỹ thuật
tăng
tiến
xây dựng:
lên dần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ascend
travel up, "We ascended the mountain"
go up a ladder
The mountaineers slowly ascended the steep slope
Synonyms: go up
Antonyms: descend
go back in order of genealogical succession
Inheritance may not ascend linearly
become king or queen
She ascended to the throne after the King's death
appear to be moving upward, as by means of tendrils
the vine climbed up the side of the house
Synonyms: climb up
go along towards (a river's) source
The boat ascended the Delaware
slope upwards
The path ascended to the top of the hill
move to a better position in life or to a better job
She ascended from a life of poverty to one of great
Similar:
rise: come up, of celestial bodies
The sun also rises
The sun uprising sees the dusk night fled...
Jupiter ascends
Antonyms: set
- ascend
- ascender
- ascendant
- ascendent
- ascending
- ascendable
- ascendance
- ascendancy
- ascendence
- ascendency
- ascendible
- ascending key
- ascending line
- ascending node
- ascending note
- ascending sort
- ascending tops
- ascending aorta
- ascending brace
- ascending colon
- ascending grade
- ascending order
- ascending artery
- ascending mining
- ascending letters
- ascending working
- ascending diagonal
- ascending sequence
- ascending condition
- ascending node time
- ascending power series
- ascending vein of rosenthal
- ascendant continued fraction
- ascend tunnel management protocol (atmp)