ascendance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ascendance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ascendance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ascendance.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ascendance

    Similar:

    dominance: the state that exists when one person or group has power over another

    her apparent dominance of her husband was really her attempt to make him pay attention to her

    Synonyms: ascendence, ascendancy, ascendency, control

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).