ascendancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ascendancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ascendancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ascendancy.
Từ điển Anh Việt
ascendancy
/ə'sendənsi/ (ascendency) /ə'sendənsi/
* danh từ
uy thế, uy lực
to exercise an ascendancy over someone: có uy lực đối với người nào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ascendancy
Similar:
dominance: the state that exists when one person or group has power over another
her apparent dominance of her husband was really her attempt to make him pay attention to her
Synonyms: ascendance, ascendence, ascendency, control