ascend tunnel management protocol (atmp) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ascend tunnel management protocol (atmp) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ascend tunnel management protocol (atmp) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ascend tunnel management protocol (atmp).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ascend tunnel management protocol (atmp)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
giao thức quản lý đường hầm đi lên
Từ liên quan
- ascend
- ascender
- ascendant
- ascendent
- ascending
- ascendable
- ascendance
- ascendancy
- ascendence
- ascendency
- ascendible
- ascending key
- ascending line
- ascending node
- ascending note
- ascending sort
- ascending tops
- ascending aorta
- ascending brace
- ascending colon
- ascending grade
- ascending order
- ascending artery
- ascending mining
- ascending letters
- ascending working
- ascending diagonal
- ascending sequence
- ascending condition
- ascending node time
- ascending power series
- ascending vein of rosenthal
- ascendant continued fraction
- ascend tunnel management protocol (atmp)