ascender nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ascender nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ascender giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ascender.
Từ điển Anh Việt
ascender
(Tech) đầu chữ, (phần ló đầu của chữ thường) (như b, d, h)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ascender
someone who ascends
a lowercase letter that has a part extending above other lowercase letters
(printing) the part of tall lowercase letters that extends above the other lowercase letters