uprise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uprise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uprise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uprise.

Từ điển Anh Việt

  • uprise

    / p'raiz/

    * nội động từ uprose; uprisen

    thức dậy; đứng dậy

    dâng lên; mọc (mặt trời)

    nổi dậy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • uprise

    * kỹ thuật

    độ vòng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uprise

    ascend as a sound

    The choirs singing uprose and filled the church

    Similar:

    originate: come into existence; take on form or shape

    A new religious movement originated in that country

    a love that sprang up from friendship

    the idea for the book grew out of a short story

    An interesting phenomenon uprose

    Synonyms: arise, rise, develop, spring up, grow

    bristle: rise up as in fear

    The dog's fur bristled

    It was a sight to make one's hair uprise!

    Synonyms: stand up

    arise: rise to one's feet

    The audience got up and applauded

    Synonyms: rise, get up, stand up

    Antonyms: lie down

    rise: come up, of celestial bodies

    The sun also rises

    The sun uprising sees the dusk night fled...

    Jupiter ascends

    Synonyms: come up, ascend

    Antonyms: set

    rise: move upward

    The fog lifted

    The smoke arose from the forest fire

    The mist uprose from the meadows

    Synonyms: lift, arise, move up, go up, come up

    Antonyms: fall

    resurrect: return from the dead

    Christ is risen!

    The dead are to uprise

    Synonyms: rise

    get up: get up and out of bed

    I get up at 7 A.M. every day

    They rose early

    He uprose at night

    Synonyms: turn out, arise, rise

    Antonyms: go to bed, turn in