originate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
originate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm originate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của originate.
Từ điển Anh Việt
originate
/ə'ridʤineit/
* ngoại động từ
bắt đầu, khởi đầu
phát minh tạo thành
* nội động từ
bắt ngồn, gốc ở, do ở
hình thành
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
originate
* kỹ thuật
xây dựng:
khởi nguồn từ
toán & tin:
phát xuất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
originate
come into existence; take on form or shape
A new religious movement originated in that country
a love that sprang up from friendship
the idea for the book grew out of a short story
An interesting phenomenon uprose
Synonyms: arise, rise, develop, uprise, spring up, grow
bring into being
He initiated a new program
Start a foundation
begin a trip at a certain point, as of a plane, train, bus, etc.
The flight originates in Calcutta