climb up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

climb up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm climb up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của climb up.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • climb up

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    trèo lên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • climb up

    Similar:

    climb: go upward with gradual or continuous progress

    Did you ever climb up the hill behind your house?

    Synonyms: mount, go up

    ascend: appear to be moving upward, as by means of tendrils

    the vine climbed up the side of the house

    rise: rise in rank or status

    Her new novel jumped high on the bestseller list

    Synonyms: jump