climb down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
climb down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm climb down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của climb down.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
climb down
Similar:
alight: come down
the birds alighted
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- climb
- climber
- climb on
- climb up
- climbers
- climbing
- climb out
- climbable
- climb down
- climb turn
- climb-down
- climb angle
- climb phase
- climb speed
- climb cruise
- climb hobbing
- climb milling
- climbing fern
- climbing form
- climbing iron
- climbing lane
- climbing lily
- climb corridor
- climb gradient
- climbing forms
- climbing frame
- climbing irons
- climbing onion
- climbing perch
- climbing-frame
- climbing ability
- climbing boneset
- climbing formwork
- climbing fumitory
- climbing hempweed
- climbing corydalis
- climbing hemp-vine
- climbing hydrangea
- climbing maidenhair
- climbing nightshade
- climbing resistance
- climbing salamander
- climbing bittersweet
- climbing film evaporator
- climbing maidenhair fern
- climbing-film evaporator
- climbing bird's nest fern
- climbing of the wheel flange