climbing hydrangea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

climbing hydrangea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm climbing hydrangea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của climbing hydrangea.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • climbing hydrangea

    climbing shrub with adhesive aerial roots having opposite leaves and small white flowers in terminal cymes; Himalayas to Taiwan and Japan

    Synonyms: Schizophragma hydrangeoides

    deciduous climber with aerial roots having large flat flower heads

    Synonyms: Hydrangea petiolaris

    deciduous climber with aerial roots having white to creamy flowers in fairly flat heads

    Synonyms: Hydrangea anomala

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).