climbing frame nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
climbing frame nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm climbing frame giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của climbing frame.
Từ điển Anh Việt
climbing frame
khung leo cho trẻ em chơi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
climbing frame
a framework of bars or logs for children to climb on
Từ liên quan
- climbing
- climbing fern
- climbing form
- climbing iron
- climbing lane
- climbing lily
- climbing forms
- climbing frame
- climbing irons
- climbing onion
- climbing perch
- climbing-frame
- climbing ability
- climbing boneset
- climbing formwork
- climbing fumitory
- climbing hempweed
- climbing corydalis
- climbing hemp-vine
- climbing hydrangea
- climbing maidenhair
- climbing nightshade
- climbing resistance
- climbing salamander
- climbing bittersweet
- climbing film evaporator
- climbing maidenhair fern
- climbing-film evaporator
- climbing bird's nest fern
- climbing of the wheel flange