climbing maidenhair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
climbing maidenhair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm climbing maidenhair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của climbing maidenhair.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
climbing maidenhair
tropical fern widespread in Old World; naturalized in Jamaica and Florida
Synonyms: climbing maidenhair fern, snake fern, Lygodium microphyllum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- climbing
- climbing fern
- climbing form
- climbing iron
- climbing lane
- climbing lily
- climbing forms
- climbing frame
- climbing irons
- climbing onion
- climbing perch
- climbing-frame
- climbing ability
- climbing boneset
- climbing formwork
- climbing fumitory
- climbing hempweed
- climbing corydalis
- climbing hemp-vine
- climbing hydrangea
- climbing maidenhair
- climbing nightshade
- climbing resistance
- climbing salamander
- climbing bittersweet
- climbing film evaporator
- climbing maidenhair fern
- climbing-film evaporator
- climbing bird's nest fern
- climbing of the wheel flange