snake fern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
snake fern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snake fern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snake fern.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
snake fern
Similar:
climbing maidenhair: tropical fern widespread in Old World; naturalized in Jamaica and Florida
Synonyms: climbing maidenhair fern, Lygodium microphyllum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- snake
- snakes!
- snakefly
- snake god
- snake oil
- snake pit
- snakebird
- snakebite
- snakefish
- snakehead
- snakelike
- snakeroot
- snakeskin
- snakeweed
- snakewood
- snake eyes
- snake fern
- snake palm
- snake skin
- snake wood
- snake-bird
- snake-bite
- snake-fish
- snake-head
- snake-like
- snake-root
- snake-weed
- snakeberry
- snake dance
- snake fence
- snake plant
- snake river
- snake venom
- snake-dance
- snake-fence
- snakeblenny
- snake doctor
- snake feeder
- snake-haired
- snake-lizard
- snake-locked
- snake charmer
- snake-charmer
- snake mackerel
- snake muishond
- snake polypody
- snake-charming
- snake-rail fence
- snake in the grass
- snakes and ladders