snakelike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
snakelike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snakelike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snakelike.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
snakelike
Similar:
serpentine: resembling a serpent in form
a serpentine wall
snaky ridges in the sand
Synonyms: snaky
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).