snaky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snaky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snaky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snaky.

Từ điển Anh Việt

  • snaky

    /'sneiki/

    * tính từ

    nhiều rắn

    hình rắn

    độc ác, nanh ác, quỷ quyệt, thâm hiểm, nham hiểm; bất nhân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • snaky

    Similar:

    serpentine: resembling a serpent in form

    a serpentine wall

    snaky ridges in the sand

    Synonyms: snakelike