serpentine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

serpentine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serpentine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serpentine.

Từ điển Anh Việt

  • serpentine

    /'sə:pəntain/

    * tính từ

    (thuộc) rắn; hình rắn

    quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo

    thâm độc, nham hiểm

    uyên thâm

    serpentine wisdom: học thức uyên thâm

    * danh từ

    (khoáng chất) Xecpentin

    (kỹ thuật) ống ruột gà, ống xoắn

    * nội động từ

    bò ngoằn ngoèo, đi quanh co, lượn khúc

  • serpentine

    đường kính rắn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • serpentine

    * kỹ thuật

    ống ruột gà

    ống xoắn

    toán & tin:

    đường hình rắn

    hóa học & vật liệu:

    secpentin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • serpentine

    resembling a serpent in form

    a serpentine wall

    snaky ridges in the sand

    Synonyms: snaky, snakelike