snakeroot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snakeroot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snakeroot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snakeroot.

Từ điển Anh Việt

  • snakeroot

    /'sneikru:t/ (snake-root) /'sneikru:t/

    root)

    /'sneikru:t/

    * danh từ

    cây chữa rắn cắn (nhiều loài cây khác nhau)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • snakeroot

    Similar:

    sanicle: a plant of the genus Sanicula having palmately compound leaves and unisexual flowers in panicled umbels followed by bristly fruit; reputed to have healing powers

    blazing star: any of various North American plants of the genus Liatris having racemes or panicles of small discoid flower heads

    Synonyms: button snakeroot, gayfeather, gay-feather