button snakeroot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
button snakeroot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm button snakeroot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của button snakeroot.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
button snakeroot
coarse prickly perennial eryngo with aromatic roots; southeastern United States; often confused with rattlesnake master
Synonyms: Eryngium aquaticum
Similar:
rattlesnake master: coarse prickly perennial eryngo of United States thought to cure rattlesnake bite
Synonyms: rattlesnake's master, Eryngium yuccifolium
blazing star: any of various North American plants of the genus Liatris having racemes or panicles of small discoid flower heads
Synonyms: gayfeather, gay-feather, snakeroot
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- button
- buttony
- buttoned
- buttoner
- button up
- button-on
- buttonhole
- buttonhook
- buttonlike
- buttonwood
- button fern
- button hole
- button pink
- button tree
- button-down
- button-over
- buttoned-up
- buttonholer
- button quail
- button-quail
- button-shaped
- buttoned-down
- button-through
- button mangrove
- button mushroom
- button snakeroot
- buttonhole stitch