buttony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buttony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buttony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buttony.

Từ điển Anh Việt

  • buttony

    /'bʌtni/

    * tính từ

    có nhiều khuy

    giống cái khuy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • buttony

    ornamented with many buttons

    Similar:

    beady: small and round and shiny like a shiny bead or button

    bright beady eyes

    black buttony eyes

    Synonyms: beadlike, buttonlike