beadlike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beadlike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beadlike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beadlike.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beadlike

    Similar:

    beady: small and round and shiny like a shiny bead or button

    bright beady eyes

    black buttony eyes

    Synonyms: buttony, buttonlike

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).