button mangrove nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
button mangrove nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm button mangrove giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của button mangrove.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
button mangrove
Similar:
button tree: evergreen tree or shrub with fruit resembling buttons and yielding heavy hard compact wood
Synonyms: Conocarpus erectus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- button
- buttony
- buttoned
- buttoner
- button up
- button-on
- buttonhole
- buttonhook
- buttonlike
- buttonwood
- button fern
- button hole
- button pink
- button tree
- button-down
- button-over
- buttoned-up
- buttonholer
- button quail
- button-quail
- button-shaped
- buttoned-down
- button-through
- button mangrove
- button mushroom
- button snakeroot
- buttonhole stitch