button mushroom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
button mushroom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm button mushroom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của button mushroom.
Từ điển Anh Việt
button mushroom
* danh từ
nấm khuy (nấm chưa nở)
Từ liên quan
- button
- buttony
- buttoned
- buttoner
- button up
- button-on
- buttonhole
- buttonhook
- buttonlike
- buttonwood
- button fern
- button hole
- button pink
- button tree
- button-down
- button-over
- buttoned-up
- buttonholer
- button quail
- button-quail
- button-shaped
- buttoned-down
- button-through
- button mangrove
- button mushroom
- button snakeroot
- buttonhole stitch