snake river nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
snake river nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snake river giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snake river.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
snake river
Similar:
snake: a tributary of the Columbia River that rises in Wyoming and flows westward; discovered in 1805 by the Lewis and Clark Expedition
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- snake
- snakes!
- snakefly
- snake god
- snake oil
- snake pit
- snakebird
- snakebite
- snakefish
- snakehead
- snakelike
- snakeroot
- snakeskin
- snakeweed
- snakewood
- snake eyes
- snake fern
- snake palm
- snake skin
- snake wood
- snake-bird
- snake-bite
- snake-fish
- snake-head
- snake-like
- snake-root
- snake-weed
- snakeberry
- snake dance
- snake fence
- snake plant
- snake river
- snake venom
- snake-dance
- snake-fence
- snakeblenny
- snake doctor
- snake feeder
- snake-haired
- snake-lizard
- snake-locked
- snake charmer
- snake-charmer
- snake mackerel
- snake muishond
- snake polypody
- snake-charming
- snake-rail fence
- snake in the grass
- snakes and ladders