snake-head nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
snake-head nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snake-head giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snake-head.
Từ điển Anh Việt
snake-head
* danh từ
(động vật học) cá chuối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
snake-head
Similar:
shellflower: showy perennial of marshlands of eastern and central North America having waxy lanceolate leaves and flower with lower part creamy white and upper parts pale pink to deep purple
Synonyms: shell-flower, turtlehead, snakehead, Chelone glabra