snake-fence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snake-fence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snake-fence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snake-fence.

Từ điển Anh Việt

  • snake-fence

    /'sneikfens/

    * danh từ

    hàng rào chữ chi (bằng thân cây đặt nằm đầu nọ gối vào đầu kia)