snake fence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
snake fence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snake fence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snake fence.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
snake fence
Similar:
worm fence: rail fence consisting of a zigzag of interlocking rails
Synonyms: snake-rail fence, Virginia fence
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- snake
- snakes!
- snakefly
- snake god
- snake oil
- snake pit
- snakebird
- snakebite
- snakefish
- snakehead
- snakelike
- snakeroot
- snakeskin
- snakeweed
- snakewood
- snake eyes
- snake fern
- snake palm
- snake skin
- snake wood
- snake-bird
- snake-bite
- snake-fish
- snake-head
- snake-like
- snake-root
- snake-weed
- snakeberry
- snake dance
- snake fence
- snake plant
- snake river
- snake venom
- snake-dance
- snake-fence
- snakeblenny
- snake doctor
- snake feeder
- snake-haired
- snake-lizard
- snake-locked
- snake charmer
- snake-charmer
- snake mackerel
- snake muishond
- snake polypody
- snake-charming
- snake-rail fence
- snake in the grass
- snakes and ladders